This is the multi-page printable view of this section. Click here to print.
IoH
- 1: OMOP CDM
- 2: User Attributes
1 - OMOP CDM
OMOP CDM
Overview
IoH adaption
2 - User Attributes
Quy ước User Attribute theo URN
Cú pháp chung:
urn :[oave]:[Tên theo quy định của VDAT]|Các tùy chỉnh cấu hình ứng với tổ chức
Bảng quy ước chuẩn chung
| Tên đầy đủ | Tên theo quy ước | Tập giá trị | Mô tả |
|---|---|---|---|
| Operating Agency based on VDAT Ecosystem | oave | Danh mục tổ chức | Các cơ quan có sử dụng hệ thống VDAT. Các Module ẩn thông tin này đi |
| Project | project | Số nguyên | Mã số dự án trong hệ thống (Collector tự sinh) |
| Feature | feature | Danh mục tính năng | Tính năng hỗ trợ |
| User group | group | Số nguyên | Nhóm thành viên liên kết |
| User | user | Số nguyên | Mã số người dùng |
| Form | form | Số nguyên | Mã số biểu mẫu trong hệ thống IOH |
| Section | section | Số nguyên | Mã số section trong hệ thống IOH |
Danh mục tổ chức
| Tên tổ chức | Địa chỉ | Tên viết tắt |
|---|---|---|
| Bệnh viện Hùng Vương (Khoa sản bệnh) | 128 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5, Hồ Chí Minh | bvhv-ksb |
| Bệnh viện Hùng Vương (Dự án kiểm soát thiết bị phẫu thuật) | 128 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5, Hồ Chí Minh | bvhv-kstbpt |
| VDAT | H2.2 Đại học công nghiệp Tp Hồ Chí Minh | vdat-standard |
| VVHA | 6A Ngô Thời Nghiệm, P7, Quận 3 | vvha |
Danh mục tính năng (feature)
| Tên tính năng | Tên viết tắt | Mô tả | Value |
|---|---|---|---|
| Dành cho hệ thống Bệnh viện Hùng Vương – Khoa sản bệnh | |||
| PI Attribute | pi-attribute | Trạng thái của nhóm PI | -1 (Chưa xác định) |
| Researcher Attribute | researcher-attribute | Trạng thái của nhóm Người nghiên cứu | -1 (Chưa xác định) |
| Participant Attribute | participant-attribute | Trạng thái của nhóm bệnh nhân | Nội trú hoăc ngoại trú.Nội trú = 1Ngoại trú = 2 |
| Dành cho import từ File và định danh | |||
| Import | import | Tính năng import | Không xác định (Được nhập từ file) |
| Import with Identity | import-identity | Tính năng định danh người dùng qua một mã định danh | Không xác định (Được nhập từ file) |
| Dành cho hệ thống VVHA | |||
| Invation | invation | Mã thư mời | Không xác định |
| Examination | examination | Mã xét nghiệm | Không xác định |
| Archives | archives | Mã lưu trữ | Không xác định |
| Transfer | transfer | Mã giao mẫu | Không xác định |
Cú pháp dành cho Bệnh viện Hùng Vương (Khoa sản bệnh)
urn : oave :bvhv-ksb: project :[projectId]: group :[groupId]: feature : pi-attribute
hoặc
urn : oave :bvhv-ksb: project :[projectId]: group :[groupId]: feature : researcher -attribute
hoặc
urn : oave :bvhv-ksb: project :[projectId]: group :[groupId]: feature : participant-attribute
Cú pháp danh cho quy trình VVHA
urn : oave :vvha: project :[projectId]: group :[groupId]: feature :invation
hoặc
urn : oave :vvha: project :[projectId]: group :[groupId]: feature :examination
hoặc
urn : oave :vvha: project :[projectId]: group :[groupId]: feature :archives
hoặc
urn : oave :vvha: project :[projectId]: group :[groupId]: feature :transfer